7 thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện

Nội dung chính

Tổ chức sự kiện đang là một trong những ngành nghề “hot” nhất hiện nay đối với các bạn trẻ. Khác với những công việc văn phòng nhàm chán, tổ chức sự kiện mang đến môi trường làm việc tràn đầy năng lượng, nơi bạn được sáng tạo, đề xuất ý tưởng và thực hiện hóa những dự án độc đáo, ấn tượng.

Bạn đang ấp ủ dự định dấn thân vào ngành tổ chức sự kiện đầy tiềm năng nhưng lại bỡ ngỡ trước vô vàn thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành? Đừng lo lắng, bài viết này của Bloom Event sẽ mách bạn một số thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện giúp bạn tự tin chinh phục mọi sự kiện lớn nhỏ!

Một số thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện

Agenda (n): Kịch bản chương trình

Agenda hay còn gọi là kịch bản chương trình tổng quát được xem là một trong những thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện. Agenda đóng vai trò là “linh hồn” cho mọi sự kiện, dù lớn hay nhỏ. Nó chính là bản vẽ chi tiết sắp xếp logic các hoạt động, nội dung theo trình tự thời gian diễn ra nhằm đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ, chuyên nghiệp và đạt được mục tiêu đề ra. 

Trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, Agenda mang ý nghĩa cụ thể hơn, bao gồm:

  • Là kịch bản chi tiết cho mọi hoạt động của sự kiện, từ khâu chuẩn bị đến kết thúc.
  • Là bản đồ lộ trình giúp ban tổ chức theo dõi tiến độ và điều chỉnh khi cần thiết.
  • Công cụ giao tiếp hiệu quả giữa các bên liên quan, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.

calendar agenda event meeting reminder schedule graphic concept

Backstage (n): Hậu trường

Trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, thuật ngữ "Backstage" được hiểu là khu vực “ẩn mình” của đội ngũ sau ánh đèn sân khấu rực rỡ, là nơi diễn ra vô vàn hoạt động mang tính khẩn trương và nhịp nhàng để tạo nên thành công cho mỗi chương trình. Nơi đây tập trung đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thầm lặng góp phần mang đến những trải nghiệm hoàn hảo cho khách tham dự.

9321cbda60ba031420e897eff04e219c

Dù không được đứng dưới ánh đèn sân khấu, nhưng những người làm việc backstage đóng vai trò quan trọng không kém nghệ sĩ trong việc tạo nên thành công cho mỗi chương trình. Họ là những "anh hùng thầm lặng", góp phần mang đến những trải nghiệm tuyệt vời cho khách tham dự.

Budget (n): Ngân sách

Budget hay ngân sách là bản kế hoạch chi tiết về các khoản thu và chi cho một sự kiện cụ thể. Nó được xây dựng dựa trên mục tiêu, quy mô, tính chất và nguồn lực của sự kiện, nhằm đảm bảo việc sử dụng tiền bạc hiệu quả và hợp lý nhất.

Budget.News 1

Trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, Budget đóng vai trò vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô, chất lượng và tiềm năng thành công của sự kiện. Hiểu rõ bản chất và cách thức lập ngân sách hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí, hạn chế rủi ro và gia tăng lợi nhuận cho dự án.

Event planner (n): Người lập kế hoạch sự kiện

Event planner - hay còn được gọi là người lập kế hoạch sự kiện, là một trong những thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện mà bạn sẽ thường xuyên nghe đến nhất. Event planner được ví như những "nhà ảo thuật" tài ba, có thể biến ý tưởng thành hiện thực, thổi hồn vào những sự kiện hoành tráng, chuyên nghiệp. Họ chính là bộ não, trái tim và bàn tay tài hoa dẫn dắt mọi khâu tổ chức, từ khơi nguồn ý tưởng đến khi sự kiện kết thúc và gặt hái thành công.

Họ sẽ là người tạo ra các ý tưởng và biến ý tưởng đó thành hành động, đồng thời thể hiện qua các sự kiện bằng những kế hoạch cụ thể, dựa vào đó họ có thể theo suốt quá trình diễn ra sự kiện từ trước, trong và sau khi sự kiện diễn ra.

Mách bạn một số thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện

Bên cạnh đó, một người Event planner cần đưa ra những hoạt động cụ thể theo nhu cầu của khách hàng, để khách hàng có thể tiếp cận nhiều nhóm đối tượng và truyền tải thông điệp một thật khéo léo qua các sự kiện được tổ chức. 

Rehearsal (n): Tổng duyệt chương trình

Rehearsal hay còn gọi là diễn tập, tổng duyệt chương trình, là một bước quan trọng không thể thiếu trong quá trình tổ chức sự kiện, đóng vai trò then chốt đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ và chuyên nghiệp.

Rehearsal là một bước vô cùng quan trọng không thể thiếu trong quá trình tổ chức sự kiện

Rehearsal - thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của một sự kiện, giúp đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các ekip tham gia sự kiện, từ âm thanh, ánh sáng, kỹ thuật sân khấu cho đến các tiết mục biểu diễn.

Bằng cách đầu tư thời gian và công sức cho buổi diễn tập, nhờ vậy chương trình sẽ diễn ra trôi chảy, ban tổ chức có thể mang đến cho người tham dự những trải nghiệm tuyệt vời nhất. 

Timeline (n): Lịch trình

Timeline - một trong những thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện hay còn gọi là lịch trình sự kiện là một bản đồ trực quan mô tả chi tiết các hạng mục công việc cần thực hiện trong suốt quá trình tổ chức sự kiện, bao gồm:

  • Thời gian bắt đầu và kết thúc của từng hạng mục công việc.
  • Người phụ trách thực hiện mỗi công việc.
  • Mốc thời gian quan trọng cần lưu ý.
  • Yêu cầu cần thiết cho từng công việc.

Một số thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện - Bạn đã biết chưa?

Timeline giúp bạn theo dõi và kiểm soát tiến độ thực hiện từng hạng mục công việc một cách sát sao, đảm bảo sự kiện diễn ra đúng theo kế hoạch đề ra. Dựa theo timeline mà người tổ chức sự kiện có thể phân định rõ ràng trách nhiệm của từng cá nhân hoặc bộ phận trong việc hoàn thành các hạng mục công việc, hạn chế tình trạng chồng chéo hoặc bỏ sót công việc.

Venue (n): Địa điểm tổ chức

Trong lĩnh vực tổ chức sự kiện, từ “Venue” thường được nhắc đến trong cụm “Event Venue” - một thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện, được hiểu là địa điểm tổ chức sự kiện. Địa điểm tổ chức sự kiện là nơi được lựa chọn để tiến hành các hoạt động trong sự kiện, là tập hợp các điều kiện cụ thể về vị trí, cảnh quan, bầu không khí, kiến trúc… tạo nên một không gian nơi sẽ diễn ra sự kiện. Do đó, tùy theo mục đích mà công ty tổ chức sự kiện sẽ lựa chọn địa điểm phù hợp, thỏa mãn các tiêu chí mang lại thành công cho chương trình. 

Venue - thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện

Kiến thức là vô tận, vì vậy hãy chủ động học hỏi và trau dồi vốn từ vựng của bạn để có thể nâng cao năng lực của bản thân. Mong rằng thông qua bài viết này bạn đã “bỏ túi” thêm cho mình những thuật ngữ Tiếng anh chuyên dùng trong tổ chức sự kiện, giúp bạn mở rộng cơ hội và gặt hái được thành công trong hành trình theo đuổi đam mê với lĩnh vực tổ chức sự kiện.

Tham khảo các sự kiện được tổ chức bởi Bloom Event tại: https://bloomagency.vn/projects-category/du-an/

Để lại bình luận

Thông tin của bạn sẽ được bảo mật
*
*